Giải tám | 16 |
Giải bảy | 358 |
Giải sáu | 3512 2089 8498 |
Giải năm | 2029 |
Giải tư | 65177 14534 73283 59006 20995 13793 24049 |
Giải ba | 56667 51827 |
Giải nhì | 96030 |
Giải nhất | 75042 |
Giải đặc biệt | 341134 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 198 |
Giải sáu | 9280 0352 2643 |
Giải năm | 1954 |
Giải tư | 16604 10970 78573 00480 85795 04758 52605 |
Giải ba | 16381 93608 |
Giải nhì | 42376 |
Giải nhất | 86374 |
Giải đặc biệt | 261083 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 762 |
Giải sáu | 2668 2041 0756 |
Giải năm | 0197 |
Giải tư | 84995 98573 11464 37066 79894 33352 15672 |
Giải ba | 17561 68011 |
Giải nhì | 40699 |
Giải nhất | 45504 |
Giải đặc biệt | 369775 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần