Giải tám | 41 |
Giải bảy | 913 |
Giải sáu | 7515 7570 8626 |
Giải năm | 8619 |
Giải tư | 10345 49689 93464 16913 57981 04569 92329 |
Giải ba | 15246 65129 |
Giải nhì | 73874 |
Giải nhất | 71156 |
Giải đặc biệt | 563304 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 481 |
Giải sáu | 6963 6259 6443 |
Giải năm | 8857 |
Giải tư | 03905 45355 84111 60891 81954 32980 76021 |
Giải ba | 26151 92888 |
Giải nhì | 54671 |
Giải nhất | 37548 |
Giải đặc biệt | 519859 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 821 |
Giải sáu | 9390 2681 9723 |
Giải năm | 6958 |
Giải tư | 29353 17673 89823 23362 30474 95657 84119 |
Giải ba | 42179 61890 |
Giải nhì | 26186 |
Giải nhất | 92447 |
Giải đặc biệt | 207612 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần