Giải tám | 16 |
Giải bảy | 227 |
Giải sáu | 4101 0981 1641 |
Giải năm | 9713 |
Giải tư | 38559 17368 88576 33259 50389 93011 08850 |
Giải ba | 63230 36570 |
Giải nhì | 91966 |
Giải nhất | 13023 |
Giải đặc biệt | 485958 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 413 |
Giải sáu | 7792 5453 9317 |
Giải năm | 4007 |
Giải tư | 96045 69137 92357 22347 33555 69547 05436 |
Giải ba | 93191 46132 |
Giải nhì | 70014 |
Giải nhất | 03862 |
Giải đặc biệt | 162422 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 572 |
Giải sáu | 4915 1257 9073 |
Giải năm | 9310 |
Giải tư | 20320 94235 71971 97593 26678 06902 92679 |
Giải ba | 16630 93889 |
Giải nhì | 73356 |
Giải nhất | 24933 |
Giải đặc biệt | 169790 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần