Giải ĐB | 28174 |
Giải nhất | 06876 |
Giải nhì | 66471 38080 |
Giải ba | 94163 33797 50042 94635 65908 04190 |
Giải tư | 8084 7218 0384 3702 |
Giải năm | 2551 4867 7331 8796 6677 5394 |
Giải sáu | 755 539 280 |
Giải bảy | 93 55 68 05 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 685 |
Giải sáu | 5753 0576 7292 |
Giải năm | 1558 |
Giải tư | 73561 92830 42419 86131 35832 59723 14905 |
Giải ba | 03116 35420 |
Giải nhì | 97837 |
Giải nhất | 58625 |
Giải đặc biệt | 809593 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 572 |
Giải sáu | 2506 7880 7969 |
Giải năm | 7832 |
Giải tư | 90202 48250 29648 93607 75086 58695 44039 |
Giải ba | 85339 65706 |
Giải nhì | 26234 |
Giải nhất | 72011 |
Giải đặc biệt | 931321 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 128 |
Giải sáu | 2686 3979 0425 |
Giải năm | 5035 |
Giải tư | 26919 53748 49383 26390 51034 90437 75704 |
Giải ba | 63767 29769 |
Giải nhì | 12351 |
Giải nhất | 17275 |
Giải đặc biệt | 725861 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 595 |
Giải sáu | 8028 2841 1348 |
Giải năm | 4198 |
Giải tư | 29130 94600 11924 07819 38842 26857 98766 |
Giải ba | 85044 43047 |
Giải nhì | 02479 |
Giải nhất | 41289 |
Giải đặc biệt | 675208 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 893 |
Giải sáu | 8459 4845 9380 |
Giải năm | 3134 |
Giải tư | 53112 08730 12284 02647 15530 71754 48282 |
Giải ba | 10019 28298 |
Giải nhì | 55306 |
Giải nhất | 37369 |
Giải đặc biệt | 614753 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 35 |
Bộ số thứ ba | 607 |
Bộ số thứ nhất | 8396 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần