| Giải ĐB | 57406 |
| Giải nhất | 97758 |
| Giải nhì | 37216 24939 |
| Giải ba | 30032 78750 31430 43822 43341 22605 |
| Giải tư | 7939 8580 7131 0783 |
| Giải năm | 0866 9656 7260 4515 7573 3621 |
| Giải sáu | 592 419 079 |
| Giải bảy | 68 18 78 00 |
| Giải tám | 79 |
| Giải bảy | 592 |
| Giải sáu | 9723 7108 2985 |
| Giải năm | 0830 |
| Giải tư | 24329 25925 34051 80643 08738 36133 52048 |
| Giải ba | 24240 14867 |
| Giải nhì | 83332 |
| Giải nhất | 41891 |
| Giải đặc biệt | 812901 |
| Giải tám | 48 |
| Giải bảy | 607 |
| Giải sáu | 4624 6977 6210 |
| Giải năm | 4425 |
| Giải tư | 40586 66957 86503 01607 89913 75771 46610 |
| Giải ba | 85424 17281 |
| Giải nhì | 85007 |
| Giải nhất | 45021 |
| Giải đặc biệt | 576381 |
| Giải tám | 91 |
| Giải bảy | 315 |
| Giải sáu | 5040 6504 2847 |
| Giải năm | 9869 |
| Giải tư | 89509 13689 57889 40885 83802 83254 12865 |
| Giải ba | 23412 86383 |
| Giải nhì | 55378 |
| Giải nhất | 78236 |
| Giải đặc biệt | 611951 |
| Giải tám | 58 |
| Giải bảy | 005 |
| Giải sáu | 9738 0524 4631 |
| Giải năm | 9400 |
| Giải tư | 60496 16518 78673 74998 37552 42292 17848 |
| Giải ba | 51991 11701 |
| Giải nhì | 66491 |
| Giải nhất | 17841 |
| Giải đặc biệt | 555830 |
| Giải tám | 83 |
| Giải bảy | 152 |
| Giải sáu | 4236 8770 8850 |
| Giải năm | 6350 |
| Giải tư | 34936 88822 33940 51796 07817 24713 35251 |
| Giải ba | 00475 69680 |
| Giải nhì | 30942 |
| Giải nhất | 84439 |
| Giải đặc biệt | 043811 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 34 |
| Bộ số thứ ba | 286 |
| Bộ số thứ nhất | 0648 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần