Giải ĐB | 13300 |
Giải nhất | 06268 |
Giải nhì | 67798 98842 |
Giải ba | 09251 37297 78533 05661 30866 26814 |
Giải tư | 4278 1420 5112 9414 |
Giải năm | 1534 1478 8664 1159 7081 3687 |
Giải sáu | 446 627 656 |
Giải bảy | 44 04 97 41 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 422 |
Giải sáu | 2430 6634 9691 |
Giải năm | 3993 |
Giải tư | 65146 39860 73244 74402 51580 62490 95009 |
Giải ba | 55438 71877 |
Giải nhì | 97467 |
Giải nhất | 86128 |
Giải đặc biệt | 008488 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 283 |
Giải sáu | 3644 7367 8583 |
Giải năm | 7450 |
Giải tư | 22904 65347 88165 16514 24766 20783 82871 |
Giải ba | 44977 46477 |
Giải nhì | 42371 |
Giải nhất | 41718 |
Giải đặc biệt | 286017 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 605 |
Giải sáu | 4011 4613 0442 |
Giải năm | 6524 |
Giải tư | 87444 39157 83371 78268 16318 39146 51669 |
Giải ba | 02076 99078 |
Giải nhì | 92358 |
Giải nhất | 22851 |
Giải đặc biệt | 795661 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 136 |
Giải sáu | 6519 0190 8278 |
Giải năm | 9146 |
Giải tư | 52530 05304 06854 20541 26283 43616 66940 |
Giải ba | 31408 00510 |
Giải nhì | 37850 |
Giải nhất | 88778 |
Giải đặc biệt | 959134 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 040 |
Giải sáu | 3236 1848 4997 |
Giải năm | 3003 |
Giải tư | 57301 01628 06475 89464 72929 66394 03314 |
Giải ba | 79132 43788 |
Giải nhì | 23003 |
Giải nhất | 40535 |
Giải đặc biệt | 998266 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 838 |
Giải sáu | 0923 2008 5364 |
Giải năm | 5211 |
Giải tư | 95012 21502 07458 97503 86783 42088 08262 |
Giải ba | 92112 32408 |
Giải nhì | 33799 |
Giải nhất | 02003 |
Giải đặc biệt | 084414 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 46 |
Bộ số thứ ba | 307 |
Bộ số thứ nhất | 0598 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần