Giải ĐB | 39903 |
Giải nhất | 64007 |
Giải nhì | 94691 49556 |
Giải ba | 47851 91743 87428 63645 97610 97288 |
Giải tư | 0270 5179 3109 4524 |
Giải năm | 3849 9190 0418 6950 1098 3962 |
Giải sáu | 093 429 132 |
Giải bảy | 56 97 14 64 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 560 |
Giải sáu | 8276 8989 3964 |
Giải năm | 9945 |
Giải tư | 25227 14820 04973 02259 01948 14335 00406 |
Giải ba | 13810 07635 |
Giải nhì | 01875 |
Giải nhất | 68374 |
Giải đặc biệt | 195624 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 427 |
Giải sáu | 2746 3159 5874 |
Giải năm | 5547 |
Giải tư | 61869 14908 81941 72640 31024 50613 53476 |
Giải ba | 03219 21295 |
Giải nhì | 49862 |
Giải nhất | 97868 |
Giải đặc biệt | 901656 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 462 |
Giải sáu | 5393 0020 5386 |
Giải năm | 4930 |
Giải tư | 23402 89912 94114 77061 15354 75526 85756 |
Giải ba | 99538 55270 |
Giải nhì | 39217 |
Giải nhất | 32864 |
Giải đặc biệt | 977947 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 064 |
Giải sáu | 4925 3891 1604 |
Giải năm | 7764 |
Giải tư | 52088 36453 92225 60057 82404 79218 68522 |
Giải ba | 61173 56232 |
Giải nhì | 53594 |
Giải nhất | 75282 |
Giải đặc biệt | 241415 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 989 |
Giải sáu | 1190 4623 5051 |
Giải năm | 2191 |
Giải tư | 79916 65005 34182 86887 57331 32402 04054 |
Giải ba | 33731 46617 |
Giải nhì | 43843 |
Giải nhất | 70109 |
Giải đặc biệt | 595802 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 366 |
Giải sáu | 1589 2716 2375 |
Giải năm | 6043 |
Giải tư | 66552 11383 33237 50927 30936 56238 07323 |
Giải ba | 56613 04170 |
Giải nhì | 11201 |
Giải nhất | 09252 |
Giải đặc biệt | 874539 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 79 |
Bộ số thứ ba | 765 |
Bộ số thứ nhất | 9725 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần