Giải ĐB | 91267 |
Giải nhất | 65567 |
Giải nhì | 49583 27981 |
Giải ba | 28941 63811 68505 68457 98492 31709 |
Giải tư | 1990 1136 7461 6895 |
Giải năm | 2312 4696 2846 0206 8873 3910 |
Giải sáu | 017 320 886 |
Giải bảy | 52 59 84 15 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 320 |
Giải sáu | 0392 3837 3827 |
Giải năm | 3019 |
Giải tư | 23101 13784 50875 30880 97741 62050 99364 |
Giải ba | 81495 46248 |
Giải nhì | 25880 |
Giải nhất | 79602 |
Giải đặc biệt | 710368 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 870 |
Giải sáu | 9563 7502 3902 |
Giải năm | 4916 |
Giải tư | 62693 80051 93027 64833 77416 01916 63646 |
Giải ba | 62499 62517 |
Giải nhì | 70268 |
Giải nhất | 13814 |
Giải đặc biệt | 602776 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 229 |
Giải sáu | 4414 4214 9008 |
Giải năm | 4995 |
Giải tư | 50308 33314 96752 35752 36786 99001 84518 |
Giải ba | 05709 92311 |
Giải nhì | 01481 |
Giải nhất | 46778 |
Giải đặc biệt | 295502 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 762 |
Giải sáu | 6866 4637 7893 |
Giải năm | 9103 |
Giải tư | 83102 08548 84855 22099 32026 03234 36410 |
Giải ba | 48831 66012 |
Giải nhì | 67028 |
Giải nhất | 62142 |
Giải đặc biệt | 576501 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 167 |
Giải sáu | 5850 4922 7198 |
Giải năm | 5548 |
Giải tư | 52523 48634 74813 10458 37627 97436 07009 |
Giải ba | 69809 82524 |
Giải nhì | 07123 |
Giải nhất | 11250 |
Giải đặc biệt | 586275 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 75 |
Bộ số thứ ba | 846 |
Bộ số thứ nhất | 3093 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần