Giải ĐB | 87462 |
Giải nhất | 45915 |
Giải nhì | 16169 64606 |
Giải ba | 90882 13897 53971 16595 90530 47644 |
Giải tư | 7091 0350 6653 8444 |
Giải năm | 5454 6352 0665 3277 8876 6220 |
Giải sáu | 988 868 811 |
Giải bảy | 68 54 33 53 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 727 |
Giải sáu | 2596 9281 2328 |
Giải năm | 8650 |
Giải tư | 26303 01398 94854 61166 15154 75704 59098 |
Giải ba | 04645 86346 |
Giải nhì | 81467 |
Giải nhất | 63027 |
Giải đặc biệt | 807364 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 929 |
Giải sáu | 6378 2453 7583 |
Giải năm | 2014 |
Giải tư | 89695 26888 37896 38358 40492 09234 85418 |
Giải ba | 53791 46008 |
Giải nhì | 78278 |
Giải nhất | 29282 |
Giải đặc biệt | 354874 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 504 |
Giải sáu | 6916 2722 9857 |
Giải năm | 8025 |
Giải tư | 03081 13803 12418 85647 27738 03012 78590 |
Giải ba | 17474 37266 |
Giải nhì | 94241 |
Giải nhất | 65365 |
Giải đặc biệt | 289014 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 510 |
Giải sáu | 5906 3924 9580 |
Giải năm | 6752 |
Giải tư | 18803 91149 93886 18518 00853 12578 38209 |
Giải ba | 30323 45185 |
Giải nhì | 23711 |
Giải nhất | 22533 |
Giải đặc biệt | 439867 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 006 |
Giải sáu | 9840 2128 2664 |
Giải năm | 6073 |
Giải tư | 88989 52451 71664 95394 52406 60497 45228 |
Giải ba | 46461 25981 |
Giải nhì | 55773 |
Giải nhất | 31954 |
Giải đặc biệt | 156089 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 83 |
Bộ số thứ ba | 474 |
Bộ số thứ nhất | 4509 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần