Giải ĐB | 38433 |
Giải nhất | 63732 |
Giải nhì | 42264 13340 |
Giải ba | 88049 77803 97934 33925 27140 69168 |
Giải tư | 0167 9845 4859 8093 |
Giải năm | 0867 1261 8655 6600 9847 2143 |
Giải sáu | 355 915 266 |
Giải bảy | 14 39 57 75 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 850 |
Giải sáu | 9290 6362 1644 |
Giải năm | 4150 |
Giải tư | 71498 75925 33315 12060 41860 94374 01614 |
Giải ba | 09537 41485 |
Giải nhì | 66662 |
Giải nhất | 24926 |
Giải đặc biệt | 201920 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 886 |
Giải sáu | 4882 8324 4104 |
Giải năm | 8752 |
Giải tư | 54388 14398 31869 21328 43593 74917 58842 |
Giải ba | 01543 02068 |
Giải nhì | 18435 |
Giải nhất | 54631 |
Giải đặc biệt | 710546 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 644 |
Giải sáu | 7959 7335 0166 |
Giải năm | 2918 |
Giải tư | 74917 08985 33969 31144 42755 21521 81361 |
Giải ba | 07216 09486 |
Giải nhì | 29834 |
Giải nhất | 12822 |
Giải đặc biệt | 935484 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 660 |
Giải sáu | 7288 5772 4892 |
Giải năm | 6570 |
Giải tư | 09021 72312 96189 31563 73805 07259 08685 |
Giải ba | 64815 74355 |
Giải nhì | 93786 |
Giải nhất | 45162 |
Giải đặc biệt | 752336 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 789 |
Giải sáu | 9156 0794 3156 |
Giải năm | 5417 |
Giải tư | 56588 61017 29393 01359 96403 31664 33500 |
Giải ba | 24686 08630 |
Giải nhì | 98993 |
Giải nhất | 37767 |
Giải đặc biệt | 263591 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 62 |
Bộ số thứ ba | 845 |
Bộ số thứ nhất | 1726 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần