Giải ĐB | 31295 |
Giải nhất | 59812 |
Giải nhì | 31307 66685 |
Giải ba | 76613 55369 44339 80508 61477 57903 |
Giải tư | 6889 5598 6663 8480 |
Giải năm | 2820 3105 1067 9742 9053 5754 |
Giải sáu | 383 080 449 |
Giải bảy | 28 55 35 70 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 949 |
Giải sáu | 1290 6514 0345 |
Giải năm | 1117 |
Giải tư | 02359 07980 11841 02982 37052 65514 32574 |
Giải ba | 94796 39407 |
Giải nhì | 26283 |
Giải nhất | 88666 |
Giải đặc biệt | 175368 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 051 |
Giải sáu | 6422 8453 4408 |
Giải năm | 4731 |
Giải tư | 25755 22376 18093 11054 52720 85029 80335 |
Giải ba | 02973 21969 |
Giải nhì | 26575 |
Giải nhất | 13774 |
Giải đặc biệt | 583400 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 711 |
Giải sáu | 9688 0432 1696 |
Giải năm | 4952 |
Giải tư | 59581 73981 57865 82170 32489 24436 83527 |
Giải ba | 80523 19475 |
Giải nhì | 52924 |
Giải nhất | 50679 |
Giải đặc biệt | 149877 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 789 |
Giải sáu | 0277 3583 1959 |
Giải năm | 8680 |
Giải tư | 72344 50642 74263 66061 57027 83184 51282 |
Giải ba | 52593 51975 |
Giải nhì | 86432 |
Giải nhất | 07314 |
Giải đặc biệt | 883902 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 032 |
Giải sáu | 4756 2084 2986 |
Giải năm | 4202 |
Giải tư | 76218 92225 17183 69158 93855 99556 26898 |
Giải ba | 08869 26907 |
Giải nhì | 83836 |
Giải nhất | 16424 |
Giải đặc biệt | 094197 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 77 |
Bộ số thứ ba | 809 |
Bộ số thứ nhất | 3478 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần