Giải ĐB | 57611 |
Giải nhất | 53204 |
Giải nhì | 45723 66225 |
Giải ba | 78295 29499 34657 73208 35456 82761 |
Giải tư | 5230 8213 6912 3355 |
Giải năm | 6467 6380 0682 3164 7900 6970 |
Giải sáu | 993 992 119 |
Giải bảy | 03 06 00 71 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 654 |
Giải sáu | 6004 1321 5307 |
Giải năm | 1746 |
Giải tư | 40445 03527 26379 21831 46424 29295 29445 |
Giải ba | 73016 54589 |
Giải nhì | 46466 |
Giải nhất | 00019 |
Giải đặc biệt | 390591 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 764 |
Giải sáu | 0162 4093 1160 |
Giải năm | 2894 |
Giải tư | 00597 63733 77274 29389 85246 46614 66285 |
Giải ba | 80847 38640 |
Giải nhì | 06903 |
Giải nhất | 31351 |
Giải đặc biệt | 353027 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 990 |
Giải sáu | 8926 7484 6434 |
Giải năm | 3083 |
Giải tư | 38443 46438 78382 19377 17477 30297 06073 |
Giải ba | 74907 14280 |
Giải nhì | 07320 |
Giải nhất | 04318 |
Giải đặc biệt | 796061 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 868 |
Giải sáu | 3852 5778 3470 |
Giải năm | 2845 |
Giải tư | 12377 51028 66542 00232 39062 98290 14541 |
Giải ba | 94906 45923 |
Giải nhì | 87200 |
Giải nhất | 46167 |
Giải đặc biệt | 638656 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 600 |
Giải sáu | 2224 1821 0526 |
Giải năm | 6765 |
Giải tư | 73605 97326 57576 14609 52612 99191 23390 |
Giải ba | 47419 19375 |
Giải nhì | 40061 |
Giải nhất | 39207 |
Giải đặc biệt | 891165 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 96 |
Bộ số thứ ba | 694 |
Bộ số thứ nhất | 8906 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần