Giải ĐB | 03304 |
Giải nhất | 01380 |
Giải nhì | 72277 57705 |
Giải ba | 84946 99782 93850 09424 44427 38045 |
Giải tư | 9311 2517 8454 4308 |
Giải năm | 6510 0018 3050 7726 9427 1843 |
Giải sáu | 312 266 258 |
Giải bảy | 21 66 45 18 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 015 |
Giải sáu | 6463 1352 4390 |
Giải năm | 0345 |
Giải tư | 97015 60978 94039 96943 31819 67556 29806 |
Giải ba | 08453 14509 |
Giải nhì | 72976 |
Giải nhất | 75891 |
Giải đặc biệt | 057610 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 923 |
Giải sáu | 7836 1899 0758 |
Giải năm | 3734 |
Giải tư | 57584 86385 18701 74012 27410 48629 76201 |
Giải ba | 14992 70394 |
Giải nhì | 34882 |
Giải nhất | 54788 |
Giải đặc biệt | 964733 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 319 |
Giải sáu | 9857 5550 3491 |
Giải năm | 7250 |
Giải tư | 08343 45992 83905 98264 54459 06348 10481 |
Giải ba | 34007 26683 |
Giải nhì | 26619 |
Giải nhất | 54493 |
Giải đặc biệt | 960295 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 668 |
Giải sáu | 7569 8584 5014 |
Giải năm | 4634 |
Giải tư | 51827 86119 75067 09400 05040 17599 00314 |
Giải ba | 97215 93079 |
Giải nhì | 78882 |
Giải nhất | 33107 |
Giải đặc biệt | 325692 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 580 |
Giải sáu | 3153 5053 5200 |
Giải năm | 3112 |
Giải tư | 69897 37582 33992 74231 84457 62943 22111 |
Giải ba | 22481 20535 |
Giải nhì | 49060 |
Giải nhất | 77249 |
Giải đặc biệt | 127985 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 59 |
Bộ số thứ ba | 290 |
Bộ số thứ nhất | 8586 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần