Giải ĐB | 47219 |
Giải nhất | 69679 |
Giải nhì | 95030 84929 |
Giải ba | 18233 80225 53054 80759 54691 68295 |
Giải tư | 4416 6045 1259 0553 |
Giải năm | 8833 9143 5498 1218 2031 5830 |
Giải sáu | 683 921 485 |
Giải bảy | 42 08 24 76 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 693 |
Giải sáu | 8711 7560 9740 |
Giải năm | 0386 |
Giải tư | 43827 75480 22802 13574 95910 84753 28583 |
Giải ba | 93755 50956 |
Giải nhì | 24551 |
Giải nhất | 59660 |
Giải đặc biệt | 593381 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 983 |
Giải sáu | 8847 7615 1314 |
Giải năm | 6492 |
Giải tư | 95212 01720 06154 97098 51056 20531 16326 |
Giải ba | 97358 64163 |
Giải nhì | 60740 |
Giải nhất | 43682 |
Giải đặc biệt | 501185 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 526 |
Giải sáu | 8549 1374 6194 |
Giải năm | 8896 |
Giải tư | 18022 52852 32807 88154 38035 27116 31410 |
Giải ba | 40185 89498 |
Giải nhì | 08706 |
Giải nhất | 52708 |
Giải đặc biệt | 615121 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 917 |
Giải sáu | 4959 0828 8780 |
Giải năm | 5374 |
Giải tư | 56067 80221 99938 95065 88644 16725 90948 |
Giải ba | 91118 12653 |
Giải nhì | 42216 |
Giải nhất | 90493 |
Giải đặc biệt | 932806 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 751 |
Giải sáu | 8904 9516 6538 |
Giải năm | 9354 |
Giải tư | 46279 36735 81794 53505 70644 30739 85507 |
Giải ba | 34638 36862 |
Giải nhì | 67819 |
Giải nhất | 79626 |
Giải đặc biệt | 433093 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 85 |
Bộ số thứ ba | 060 |
Bộ số thứ nhất | 02 |
Bộ số thứ hai | 10 |
Bộ số thứ ba | 15 |
Bộ số thứ tư | 30 |
Bộ số thứ năm | 33 |
Bộ số thứ sáu | 35 |
Bộ số thứ nhất | 4966 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần