Giải ĐB | 09109 |
Giải nhất | 27650 |
Giải nhì | 81830 84308 |
Giải ba | 33023 02750 14825 32284 38103 15296 |
Giải tư | 2053 0636 2439 7482 |
Giải năm | 9827 9871 3594 5187 0754 3590 |
Giải sáu | 366 577 335 |
Giải bảy | 94 39 32 52 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 317 |
Giải sáu | 3972 7222 7021 |
Giải năm | 7103 |
Giải tư | 67710 85918 31316 66784 63922 21676 71774 |
Giải ba | 89848 01940 |
Giải nhì | 01109 |
Giải nhất | 96938 |
Giải đặc biệt | 628093 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 166 |
Giải sáu | 2963 0252 6757 |
Giải năm | 9391 |
Giải tư | 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 |
Giải ba | 53910 88113 |
Giải nhì | 16157 |
Giải nhất | 54950 |
Giải đặc biệt | 432620 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 952 |
Giải sáu | 8914 7905 4843 |
Giải năm | 0872 |
Giải tư | 34934 14115 05437 20041 39255 14630 98817 |
Giải ba | 53903 40288 |
Giải nhì | 47379 |
Giải nhất | 39335 |
Giải đặc biệt | 310585 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 074 |
Giải sáu | 6756 0672 7789 |
Giải năm | 0534 |
Giải tư | 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 |
Giải ba | 09707 39376 |
Giải nhì | 68702 |
Giải nhất | 58203 |
Giải đặc biệt | 283869 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 358 |
Giải sáu | 8696 5909 3111 |
Giải năm | 8976 |
Giải tư | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 |
Giải ba | 09440 58008 |
Giải nhì | 61708 |
Giải nhất | 84700 |
Giải đặc biệt | 789791 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 950 |
Giải sáu | 6063 0795 4938 |
Giải năm | 2732 |
Giải tư | 50987 29097 93274 89496 63040 79215 16676 |
Giải ba | 41362 84656 |
Giải nhì | 34506 |
Giải nhất | 31208 |
Giải đặc biệt | 185966 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 13 |
Bộ số thứ ba | 054 |
Bộ số thứ nhất | 3893 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần