Giải ĐB | 06536 |
Giải nhất | 92682 |
Giải nhì | 34869 09296 |
Giải ba | 00661 92345 16782 82918 46160 28313 |
Giải tư | 0756 9295 6235 0604 |
Giải năm | 5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
Giải sáu | 837 274 384 |
Giải bảy | 15 39 89 74 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 524 |
Giải sáu | 6830 0615 9664 |
Giải năm | 1055 |
Giải tư | 62915 18857 02062 56397 10253 69080 12445 |
Giải ba | 00746 91808 |
Giải nhì | 30465 |
Giải nhất | 03599 |
Giải đặc biệt | 772769 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 643 |
Giải sáu | 7496 8873 0100 |
Giải năm | 4629 |
Giải tư | 50222 07569 54855 86473 43635 24498 97457 |
Giải ba | 34106 36637 |
Giải nhì | 70099 |
Giải nhất | 78955 |
Giải đặc biệt | 127515 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 868 |
Giải sáu | 4374 1030 6026 |
Giải năm | 4624 |
Giải tư | 14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835 |
Giải ba | 27069 49296 |
Giải nhì | 61474 |
Giải nhất | 93890 |
Giải đặc biệt | 032109 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 902 |
Giải sáu | 5168 3469 1133 |
Giải năm | 5701 |
Giải tư | 25899 38894 92091 53564 03862 17176 76111 |
Giải ba | 09724 64851 |
Giải nhì | 34239 |
Giải nhất | 96001 |
Giải đặc biệt | 441351 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 814 |
Giải sáu | 7107 2995 4430 |
Giải năm | 3291 |
Giải tư | 05559 46607 76320 79685 87467 82127 84332 |
Giải ba | 47861 70578 |
Giải nhì | 78571 |
Giải nhất | 11386 |
Giải đặc biệt | 899951 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 62 |
Bộ số thứ ba | 824 |
Bộ số thứ nhất | 8089 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần