Giải ĐB | 34212 |
Giải nhất | 82932 |
Giải nhì | 55785 21243 |
Giải ba | 95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
Giải tư | 2451 3219 5688 2123 |
Giải năm | 0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
Giải sáu | 672 016 216 |
Giải bảy | 02 10 20 19 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 655 |
Giải sáu | 3743 4036 3356 |
Giải năm | 0188 |
Giải tư | 23629 70159 14527 02590 24516 44765 21107 |
Giải ba | 59839 04041 |
Giải nhì | 97845 |
Giải nhất | 84909 |
Giải đặc biệt | 929522 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 445 |
Giải sáu | 5110 3371 4113 |
Giải năm | 0673 |
Giải tư | 45774 53895 96454 98353 59994 04740 05224 |
Giải ba | 88758 01198 |
Giải nhì | 30566 |
Giải nhất | 88907 |
Giải đặc biệt | 588840 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 461 |
Giải sáu | 5240 2782 7976 |
Giải năm | 0685 |
Giải tư | 93315 32803 08229 70852 46830 82633 73754 |
Giải ba | 34534 67342 |
Giải nhì | 81018 |
Giải nhất | 56114 |
Giải đặc biệt | 351305 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 535 |
Giải sáu | 7338 0491 4344 |
Giải năm | 0472 |
Giải tư | 39978 08437 14609 47865 48584 89394 13573 |
Giải ba | 98716 01274 |
Giải nhì | 99807 |
Giải nhất | 20884 |
Giải đặc biệt | 169833 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 520 |
Giải sáu | 3721 3666 8520 |
Giải năm | 1699 |
Giải tư | 91444 94496 25538 49836 66533 45860 86224 |
Giải ba | 78078 62109 |
Giải nhì | 94195 |
Giải nhất | 46480 |
Giải đặc biệt | 800032 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 02 |
Bộ số thứ ba | 677 |
Bộ số thứ nhất | 5395 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần