Giải ĐB | 75345 |
Giải nhất | 58033 |
Giải nhì | 53624 14990 |
Giải ba | 65024 54180 48496 98824 68882 50488 |
Giải tư | 1050 3793 9904 2976 |
Giải năm | 6534 1659 3601 3421 3084 1283 |
Giải sáu | 615 045 950 |
Giải bảy | 44 38 59 88 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 755 |
Giải sáu | 8033 1184 4234 |
Giải năm | 2449 |
Giải tư | 99556 94131 71385 90035 23679 60510 51149 |
Giải ba | 87780 08849 |
Giải nhì | 07038 |
Giải nhất | 44762 |
Giải đặc biệt | 152942 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 651 |
Giải sáu | 1344 3255 6397 |
Giải năm | 4173 |
Giải tư | 99002 05818 99803 94507 90168 96212 90812 |
Giải ba | 74241 85862 |
Giải nhì | 92015 |
Giải nhất | 31421 |
Giải đặc biệt | 098711 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 436 |
Giải sáu | 7367 3706 3430 |
Giải năm | 2272 |
Giải tư | 05736 73641 60500 15718 96209 35937 70755 |
Giải ba | 46378 20332 |
Giải nhì | 98594 |
Giải nhất | 87561 |
Giải đặc biệt | 842178 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 923 |
Giải sáu | 7872 0519 8134 |
Giải năm | 9700 |
Giải tư | 51034 20512 19808 96064 90614 77197 69663 |
Giải ba | 26038 03382 |
Giải nhì | 03511 |
Giải nhất | 72391 |
Giải đặc biệt | 736302 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 964 |
Giải sáu | 8766 1996 4627 |
Giải năm | 6034 |
Giải tư | 04890 24766 22949 85026 38163 20239 28161 |
Giải ba | 11207 91284 |
Giải nhì | 12780 |
Giải nhất | 48554 |
Giải đặc biệt | 423995 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 49 |
Bộ số thứ ba | 692 |
Bộ số thứ nhất | 1582 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần