Giải ĐB | 81918 |
Giải nhất | 25824 |
Giải nhì | 12136 10697 |
Giải ba | 61949 33310 79061 22400 85742 85067 |
Giải tư | 1177 4922 6028 9883 |
Giải năm | 4177 1011 8968 3260 7500 7006 |
Giải sáu | 561 096 553 |
Giải bảy | 87 35 49 42 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 893 |
Giải sáu | 1782 5641 4847 |
Giải năm | 1158 |
Giải tư | 44362 58382 04042 11203 83907 32425 84725 |
Giải ba | 86532 30008 |
Giải nhì | 51315 |
Giải nhất | 50802 |
Giải đặc biệt | 009170 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 330 |
Giải sáu | 3954 9040 2400 |
Giải năm | 2553 |
Giải tư | 26261 99604 32851 77727 45828 80496 27634 |
Giải ba | 10827 48606 |
Giải nhì | 85943 |
Giải nhất | 34575 |
Giải đặc biệt | 355030 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 039 |
Giải sáu | 9005 5498 8253 |
Giải năm | 5340 |
Giải tư | 68341 65201 03667 15095 66706 30776 19575 |
Giải ba | 77939 26442 |
Giải nhì | 81737 |
Giải nhất | 34190 |
Giải đặc biệt | 423062 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 627 |
Giải sáu | 9367 8390 8434 |
Giải năm | 7387 |
Giải tư | 54655 49677 94786 91538 11599 73374 75013 |
Giải ba | 43050 73599 |
Giải nhì | 81642 |
Giải nhất | 73544 |
Giải đặc biệt | 139284 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 913 |
Giải sáu | 3814 2841 9219 |
Giải năm | 9038 |
Giải tư | 53868 17454 27636 94912 56840 77962 79697 |
Giải ba | 01132 86264 |
Giải nhì | 66600 |
Giải nhất | 18033 |
Giải đặc biệt | 812358 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 739 |
Giải sáu | 7926 8289 7558 |
Giải năm | 9239 |
Giải tư | 02769 22324 42523 40672 57841 47223 18709 |
Giải ba | 17527 65201 |
Giải nhì | 40012 |
Giải nhất | 44432 |
Giải đặc biệt | 175995 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 75 |
Bộ số thứ ba | 314 |
Bộ số thứ nhất | 2106 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần