| Giải ĐB | 23077 |
| Giải nhất | 10240 |
| Giải nhì | 70969 86667 |
| Giải ba | 12533 94326 10315 77911 30502 67097 |
| Giải tư | 6244 9442 9276 5358 |
| Giải năm | 6266 4912 3757 1791 9662 0751 |
| Giải sáu | 067 057 789 |
| Giải bảy | 63 55 22 67 |
| Giải tám | 31 |
| Giải bảy | 497 |
| Giải sáu | 6637 3222 7910 |
| Giải năm | 3835 |
| Giải tư | 79228 51232 15719 43211 15497 90794 07705 |
| Giải ba | 34972 03078 |
| Giải nhì | 68981 |
| Giải nhất | 43101 |
| Giải đặc biệt | 377898 |
| Giải tám | 99 |
| Giải bảy | 766 |
| Giải sáu | 8609 1389 6865 |
| Giải năm | 7794 |
| Giải tư | 01559 93980 06392 73690 94073 37278 31726 |
| Giải ba | 56823 48089 |
| Giải nhì | 48551 |
| Giải nhất | 06456 |
| Giải đặc biệt | 438553 |
| Giải tám | 09 |
| Giải bảy | 696 |
| Giải sáu | 4757 0456 0291 |
| Giải năm | 2033 |
| Giải tư | 23808 21342 44624 22110 65993 26545 88064 |
| Giải ba | 65346 15257 |
| Giải nhì | 05756 |
| Giải nhất | 03105 |
| Giải đặc biệt | 063303 |
| Giải tám | 38 |
| Giải bảy | 600 |
| Giải sáu | 7251 5643 9605 |
| Giải năm | 4308 |
| Giải tư | 88786 16886 06057 06250 54010 43234 05961 |
| Giải ba | 97476 24768 |
| Giải nhì | 71668 |
| Giải nhất | 61476 |
| Giải đặc biệt | 058211 |
| Giải tám | 84 |
| Giải bảy | 933 |
| Giải sáu | 1936 8642 0703 |
| Giải năm | 5554 |
| Giải tư | 66860 15235 08480 49538 53114 29681 07788 |
| Giải ba | 94860 87865 |
| Giải nhì | 97584 |
| Giải nhất | 10013 |
| Giải đặc biệt | 810663 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 15 |
| Bộ số thứ ba | 645 |
| Bộ số thứ nhất | 1060 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần