| Giải ĐB | 10593 |
| Giải nhất | 25342 |
| Giải nhì | 68421 09857 |
| Giải ba | 61905 38746 35389 13308 42596 35964 |
| Giải tư | 6616 0849 9667 8643 |
| Giải năm | 1193 6778 4107 4751 8772 4282 |
| Giải sáu | 691 937 143 |
| Giải bảy | 66 96 81 56 |
| Giải tám | 39 |
| Giải bảy | 549 |
| Giải sáu | 9365 6396 6400 |
| Giải năm | 8384 |
| Giải tư | 79910 19131 21670 25234 95043 13254 20948 |
| Giải ba | 92974 15150 |
| Giải nhì | 04952 |
| Giải nhất | 97498 |
| Giải đặc biệt | 338111 |
| Giải tám | 75 |
| Giải bảy | 576 |
| Giải sáu | 1828 4370 4398 |
| Giải năm | 0243 |
| Giải tư | 91088 26329 10316 61631 65036 11655 99968 |
| Giải ba | 99870 88336 |
| Giải nhì | 24409 |
| Giải nhất | 81099 |
| Giải đặc biệt | 624464 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 344 |
| Giải sáu | 6311 1153 8321 |
| Giải năm | 4522 |
| Giải tư | 99643 88789 89415 93251 55636 20210 84086 |
| Giải ba | 57079 17428 |
| Giải nhì | 18283 |
| Giải nhất | 98007 |
| Giải đặc biệt | 067931 |
| Giải tám | 07 |
| Giải bảy | 313 |
| Giải sáu | 6317 8510 3451 |
| Giải năm | 1495 |
| Giải tư | 16705 73387 88775 35613 43056 55643 77236 |
| Giải ba | 90436 56324 |
| Giải nhì | 43775 |
| Giải nhất | 73875 |
| Giải đặc biệt | 686013 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 520 |
| Giải sáu | 7889 0788 3476 |
| Giải năm | 0732 |
| Giải tư | 93189 87798 40424 66931 40833 81782 97389 |
| Giải ba | 60901 69784 |
| Giải nhì | 70671 |
| Giải nhất | 97958 |
| Giải đặc biệt | 895927 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 15 |
| Bộ số thứ ba | 551 |
| Bộ số thứ nhất | 1475 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần