| Giải ĐB | 68250 |
| Giải nhất | 36916 |
| Giải nhì | 59454 10859 |
| Giải ba | 34748 55450 30493 20731 15598 37489 |
| Giải tư | 5641 6263 2491 4961 |
| Giải năm | 3226 1133 7102 3073 4059 5985 |
| Giải sáu | 431 233 613 |
| Giải bảy | 33 44 51 56 |
| Giải tám | 14 |
| Giải bảy | 730 |
| Giải sáu | 1695 5360 4961 |
| Giải năm | 4606 |
| Giải tư | 69827 44788 14048 37314 10468 87516 04274 |
| Giải ba | 94242 93108 |
| Giải nhì | 90293 |
| Giải nhất | 37908 |
| Giải đặc biệt | 012104 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 747 |
| Giải sáu | 9389 4398 5778 |
| Giải năm | 1590 |
| Giải tư | 27354 53603 76951 79888 09021 60568 53239 |
| Giải ba | 24496 16938 |
| Giải nhì | 50981 |
| Giải nhất | 04576 |
| Giải đặc biệt | 280370 |
| Giải tám | 45 |
| Giải bảy | 090 |
| Giải sáu | 2590 2932 3547 |
| Giải năm | 2598 |
| Giải tư | 91436 42482 16689 48990 21444 15530 84186 |
| Giải ba | 47231 08834 |
| Giải nhì | 59541 |
| Giải nhất | 03732 |
| Giải đặc biệt | 199246 |
| Giải tám | 17 |
| Giải bảy | 755 |
| Giải sáu | 9989 1391 9166 |
| Giải năm | 0712 |
| Giải tư | 60221 48498 88213 61116 21753 04237 45261 |
| Giải ba | 58855 81617 |
| Giải nhì | 33091 |
| Giải nhất | 55557 |
| Giải đặc biệt | 839266 |
| Giải tám | 15 |
| Giải bảy | 834 |
| Giải sáu | 4652 3759 3830 |
| Giải năm | 3061 |
| Giải tư | 02459 96907 59434 54701 14124 18490 24095 |
| Giải ba | 88044 15784 |
| Giải nhì | 46896 |
| Giải nhất | 75165 |
| Giải đặc biệt | 771028 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 00 |
| Bộ số thứ ba | 980 |
| Bộ số thứ nhất | 3825 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần