| Giải ĐB | 44816 |
| Giải nhất | 05276 |
| Giải nhì | 93856 11335 |
| Giải ba | 10102 00373 21645 96634 97458 95218 |
| Giải tư | 7816 1527 1194 7121 |
| Giải năm | 5920 9616 0916 7933 1269 6917 |
| Giải sáu | 031 502 902 |
| Giải bảy | 43 97 00 86 |
| Giải tám | 45 |
| Giải bảy | 860 |
| Giải sáu | 4394 1737 3072 |
| Giải năm | 9269 |
| Giải tư | 48118 16707 38366 88475 66702 25297 72747 |
| Giải ba | 87952 03691 |
| Giải nhì | 03064 |
| Giải nhất | 26539 |
| Giải đặc biệt | 059830 |
| Giải tám | 28 |
| Giải bảy | 881 |
| Giải sáu | 0575 8007 8655 |
| Giải năm | 4836 |
| Giải tư | 08125 00722 84234 76339 66112 02957 37382 |
| Giải ba | 57722 81414 |
| Giải nhì | 45809 |
| Giải nhất | 74778 |
| Giải đặc biệt | 279226 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 708 |
| Giải sáu | 7260 5486 6052 |
| Giải năm | 3216 |
| Giải tư | 24852 47297 55325 00084 10690 39221 24487 |
| Giải ba | 47707 05784 |
| Giải nhì | 84380 |
| Giải nhất | 09953 |
| Giải đặc biệt | 905485 |
| Giải tám | 90 |
| Giải bảy | 414 |
| Giải sáu | 3695 7816 8606 |
| Giải năm | 4029 |
| Giải tư | 57641 92289 05298 78201 67763 39894 16415 |
| Giải ba | 22880 85283 |
| Giải nhì | 23270 |
| Giải nhất | 15248 |
| Giải đặc biệt | 868768 |
| Giải tám | 25 |
| Giải bảy | 761 |
| Giải sáu | 0736 6934 6407 |
| Giải năm | 2366 |
| Giải tư | 05201 45092 88811 57484 22536 06144 56773 |
| Giải ba | 72010 13426 |
| Giải nhì | 91174 |
| Giải nhất | 28730 |
| Giải đặc biệt | 365720 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 80 |
| Bộ số thứ ba | 757 |
| Bộ số thứ nhất | 8377 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần