Giải ĐB | 62111 |
Giải nhất | 65882 |
Giải nhì | 91035 75523 |
Giải ba | 85149 89326 71871 17117 93037 84404 |
Giải tư | 3603 3588 6843 4166 |
Giải năm | 7521 1955 8223 7024 1399 5665 |
Giải sáu | 583 316 989 |
Giải bảy | 78 58 10 15 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 076 |
Giải sáu | 0955 6585 4438 |
Giải năm | 7962 |
Giải tư | 10670 12791 23723 95883 97798 54828 05714 |
Giải ba | 98209 60870 |
Giải nhì | 68431 |
Giải nhất | 30005 |
Giải đặc biệt | 508930 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 925 |
Giải sáu | 7989 4965 6959 |
Giải năm | 7736 |
Giải tư | 90639 96783 78938 91917 88033 41169 15514 |
Giải ba | 33788 63857 |
Giải nhì | 71483 |
Giải nhất | 18018 |
Giải đặc biệt | 480860 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 986 |
Giải sáu | 2357 1945 9322 |
Giải năm | 3017 |
Giải tư | 62775 96410 24383 22172 55021 22513 62750 |
Giải ba | 09833 40301 |
Giải nhì | 74588 |
Giải nhất | 17056 |
Giải đặc biệt | 367422 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 826 |
Giải sáu | 9822 6929 3354 |
Giải năm | 6391 |
Giải tư | 26281 03015 20758 46386 26570 99533 35187 |
Giải ba | 57924 15386 |
Giải nhì | 51761 |
Giải nhất | 29176 |
Giải đặc biệt | 413754 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 635 |
Giải sáu | 2434 3789 3899 |
Giải năm | 1867 |
Giải tư | 69880 62643 68273 29091 33959 50202 35016 |
Giải ba | 55754 16413 |
Giải nhì | 20681 |
Giải nhất | 35437 |
Giải đặc biệt | 140915 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 155 |
Giải sáu | 3635 5754 0953 |
Giải năm | 8623 |
Giải tư | 03486 72319 66795 18837 95308 25667 71278 |
Giải ba | 43265 68300 |
Giải nhì | 11484 |
Giải nhất | 35530 |
Giải đặc biệt | 225901 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 91 |
Bộ số thứ ba | 954 |
Bộ số thứ nhất | 0075 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần