Giải ĐB | 99951 |
Giải nhất | 20446 |
Giải nhì | 01749 04947 |
Giải ba | 48714 13415 43233 47562 05148 54399 |
Giải tư | 2349 1167 2271 6497 |
Giải năm | 7617 3249 4218 7009 3163 8093 |
Giải sáu | 487 249 588 |
Giải bảy | 77 75 23 39 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 525 |
Giải sáu | 6174 3306 5913 |
Giải năm | 2491 |
Giải tư | 62108 05006 07574 97902 08396 12906 50616 |
Giải ba | 12968 09384 |
Giải nhì | 69121 |
Giải nhất | 40530 |
Giải đặc biệt | 906362 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 540 |
Giải sáu | 9475 7128 1131 |
Giải năm | 5241 |
Giải tư | 43582 19836 82725 72748 64225 62587 01052 |
Giải ba | 76732 13506 |
Giải nhì | 26654 |
Giải nhất | 30497 |
Giải đặc biệt | 907967 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 413 |
Giải sáu | 2475 1189 9859 |
Giải năm | 1760 |
Giải tư | 59283 48788 21207 65383 23798 90214 26875 |
Giải ba | 72832 50804 |
Giải nhì | 64780 |
Giải nhất | 87949 |
Giải đặc biệt | 262411 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 751 |
Giải sáu | 1634 9834 3533 |
Giải năm | 9724 |
Giải tư | 29322 95877 43524 24621 10251 74692 09142 |
Giải ba | 29369 19437 |
Giải nhì | 72900 |
Giải nhất | 98342 |
Giải đặc biệt | 179361 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 150 |
Giải sáu | 1348 6535 3730 |
Giải năm | 7709 |
Giải tư | 14624 54489 23028 88275 82611 10892 67451 |
Giải ba | 29830 45178 |
Giải nhì | 75436 |
Giải nhất | 43802 |
Giải đặc biệt | 115755 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 740 |
Giải sáu | 2823 4285 0893 |
Giải năm | 2582 |
Giải tư | 08294 10735 90756 88413 70774 89085 25873 |
Giải ba | 86605 81350 |
Giải nhì | 78885 |
Giải nhất | 49561 |
Giải đặc biệt | 101001 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 25 |
Bộ số thứ ba | 069 |
Bộ số thứ nhất | 1159 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần