| Giải ĐB | 70447 |
| Giải nhất | 30887 |
| Giải nhì | 35120 87882 |
| Giải ba | 32452 68083 90768 49417 35327 45592 |
| Giải tư | 2495 1910 5938 5431 |
| Giải năm | 3356 4053 0586 9639 6345 4121 |
| Giải sáu | 227 327 843 |
| Giải bảy | 55 80 13 71 |
| Giải tám | 83 |
| Giải bảy | 456 |
| Giải sáu | 8387 8809 6055 |
| Giải năm | 6007 |
| Giải tư | 78815 58708 00020 35889 02092 06005 69629 |
| Giải ba | 22174 92301 |
| Giải nhì | 44095 |
| Giải nhất | 67924 |
| Giải đặc biệt | 450087 |
| Giải tám | 93 |
| Giải bảy | 826 |
| Giải sáu | 4579 5979 0386 |
| Giải năm | 1934 |
| Giải tư | 66313 18243 13852 44625 46884 68630 71081 |
| Giải ba | 79823 81379 |
| Giải nhì | 59910 |
| Giải nhất | 05227 |
| Giải đặc biệt | 410808 |
| Giải tám | 23 |
| Giải bảy | 120 |
| Giải sáu | 7683 7360 2974 |
| Giải năm | 6065 |
| Giải tư | 79069 08065 03717 88896 99615 02292 03289 |
| Giải ba | 04336 42071 |
| Giải nhì | 08689 |
| Giải nhất | 34936 |
| Giải đặc biệt | 201182 |
| Giải tám | 43 |
| Giải bảy | 663 |
| Giải sáu | 3229 2437 3417 |
| Giải năm | 4846 |
| Giải tư | 96114 90357 53247 31123 76500 97822 28675 |
| Giải ba | 17678 77640 |
| Giải nhì | 07696 |
| Giải nhất | 09068 |
| Giải đặc biệt | 092951 |
| Giải tám | 45 |
| Giải bảy | 040 |
| Giải sáu | 6410 2905 4063 |
| Giải năm | 0590 |
| Giải tư | 44280 27500 59821 82020 51018 31559 68169 |
| Giải ba | 05972 29966 |
| Giải nhì | 98308 |
| Giải nhất | 39252 |
| Giải đặc biệt | 246959 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 22 |
| Bộ số thứ ba | 114 |
| Bộ số thứ nhất | 5917 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần