Giải ĐB | 13529 |
Giải nhất | 97227 |
Giải nhì | 53510 42797 |
Giải ba | 53949 33069 63064 87910 18832 78557 |
Giải tư | 6853 3613 9966 7341 |
Giải năm | 1374 1035 7645 0549 0435 8722 |
Giải sáu | 360 987 857 |
Giải bảy | 36 58 07 65 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 526 |
Giải sáu | 4060 4320 5224 |
Giải năm | 6142 |
Giải tư | 98886 14061 00486 25961 46847 08028 15097 |
Giải ba | 18506 02242 |
Giải nhì | 87253 |
Giải nhất | 96826 |
Giải đặc biệt | 874062 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 238 |
Giải sáu | 3328 7361 9508 |
Giải năm | 2375 |
Giải tư | 10086 35576 07384 14514 70832 87184 90601 |
Giải ba | 53125 75176 |
Giải nhì | 54698 |
Giải nhất | 56952 |
Giải đặc biệt | 054088 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 354 |
Giải sáu | 9424 5068 8462 |
Giải năm | 7267 |
Giải tư | 69619 37692 33777 38828 86402 63086 29931 |
Giải ba | 44703 66356 |
Giải nhì | 49953 |
Giải nhất | 21637 |
Giải đặc biệt | 532827 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 609 |
Giải sáu | 7213 4184 5358 |
Giải năm | 9218 |
Giải tư | 49255 97726 25588 12304 88585 36567 74723 |
Giải ba | 96081 74630 |
Giải nhì | 43539 |
Giải nhất | 75477 |
Giải đặc biệt | 319177 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 375 |
Giải sáu | 4834 6969 7174 |
Giải năm | 8369 |
Giải tư | 05269 20923 56291 83434 92339 79545 60584 |
Giải ba | 85255 11992 |
Giải nhì | 85030 |
Giải nhất | 78820 |
Giải đặc biệt | 798174 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 47 |
Bộ số thứ ba | 152 |
Bộ số thứ nhất | 6426 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần