| Giải ĐB | 54247 |
| Giải nhất | 69734 |
| Giải nhì | 34677 20804 |
| Giải ba | 58238 22551 72439 91037 28917 04645 |
| Giải tư | 1787 9249 2002 3566 |
| Giải năm | 1046 0728 4516 3542 2857 0539 |
| Giải sáu | 307 802 403 |
| Giải bảy | 53 29 28 57 |
| Giải tám | 85 |
| Giải bảy | 859 |
| Giải sáu | 1738 7319 3818 |
| Giải năm | 4451 |
| Giải tư | 61985 56310 34561 94536 10539 02194 11556 |
| Giải ba | 44335 94245 |
| Giải nhì | 38424 |
| Giải nhất | 75359 |
| Giải đặc biệt | 641471 |
| Giải tám | 14 |
| Giải bảy | 372 |
| Giải sáu | 9157 5611 4755 |
| Giải năm | 6388 |
| Giải tư | 63781 35947 44930 19864 63958 19682 34340 |
| Giải ba | 09405 41364 |
| Giải nhì | 72304 |
| Giải nhất | 38530 |
| Giải đặc biệt | 983510 |
| Giải tám | 06 |
| Giải bảy | 547 |
| Giải sáu | 6487 2580 5418 |
| Giải năm | 4646 |
| Giải tư | 49474 35020 19958 89876 83329 59158 32295 |
| Giải ba | 77798 72563 |
| Giải nhì | 10492 |
| Giải nhất | 69455 |
| Giải đặc biệt | 807860 |
| Giải tám | 27 |
| Giải bảy | 769 |
| Giải sáu | 3523 6138 2935 |
| Giải năm | 1573 |
| Giải tư | 34245 40500 05466 15643 82586 74362 61175 |
| Giải ba | 64395 05004 |
| Giải nhì | 03648 |
| Giải nhất | 16656 |
| Giải đặc biệt | 873732 |
| Giải tám | 26 |
| Giải bảy | 384 |
| Giải sáu | 8780 6146 7132 |
| Giải năm | 9152 |
| Giải tư | 85331 14171 17163 32153 62970 71269 38560 |
| Giải ba | 92929 57915 |
| Giải nhì | 03254 |
| Giải nhất | 52214 |
| Giải đặc biệt | 333878 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 78 |
| Bộ số thứ ba | 014 |
| Bộ số thứ nhất | 0571 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần