Giải ĐB | 07076 |
Giải nhất | 67348 |
Giải nhì | 51380 77608 |
Giải ba | 08075 99703 94167 46228 31744 45914 |
Giải tư | 3311 3995 2876 3716 |
Giải năm | 2474 3996 5550 9833 6195 0496 |
Giải sáu | 919 215 628 |
Giải bảy | 82 49 07 29 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 660 |
Giải sáu | 3365 3500 2949 |
Giải năm | 0437 |
Giải tư | 50927 19619 31199 65217 92343 64008 69647 |
Giải ba | 13616 05270 |
Giải nhì | 73169 |
Giải nhất | 72438 |
Giải đặc biệt | 025441 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 578 |
Giải sáu | 1148 7224 3545 |
Giải năm | 3127 |
Giải tư | 26001 80234 42001 40812 92912 69658 21121 |
Giải ba | 93152 12059 |
Giải nhì | 71796 |
Giải nhất | 83021 |
Giải đặc biệt | 316440 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 866 |
Giải sáu | 5148 5828 9048 |
Giải năm | 2370 |
Giải tư | 07775 33608 70168 97313 66450 66424 78788 |
Giải ba | 60341 98945 |
Giải nhì | 67678 |
Giải nhất | 24632 |
Giải đặc biệt | 291441 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 793 |
Giải sáu | 7671 2875 8418 |
Giải năm | 6603 |
Giải tư | 23845 83288 98317 22828 91880 14897 12143 |
Giải ba | 61714 61646 |
Giải nhì | 47542 |
Giải nhất | 42348 |
Giải đặc biệt | 080453 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 607 |
Giải sáu | 9078 5046 1127 |
Giải năm | 9224 |
Giải tư | 28043 43111 21464 04902 49135 54307 43093 |
Giải ba | 51400 83330 |
Giải nhì | 37093 |
Giải nhất | 06499 |
Giải đặc biệt | 150365 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 78 |
Bộ số thứ ba | 205 |
Bộ số thứ nhất | 5556 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần