Giải ĐB | 32965 |
Giải nhất | 91114 |
Giải nhì | 17932 99707 |
Giải ba | 19569 47563 05093 59395 22044 59017 |
Giải tư | 9951 5007 7194 3166 |
Giải năm | 8698 1417 1058 9220 0385 8284 |
Giải sáu | 831 489 931 |
Giải bảy | 71 51 98 28 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 207 |
Giải sáu | 3224 3550 0801 |
Giải năm | 5972 |
Giải tư | 90340 44042 02667 63925 94258 64295 07587 |
Giải ba | 10993 87601 |
Giải nhì | 46614 |
Giải nhất | 23622 |
Giải đặc biệt | 650162 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 179 |
Giải sáu | 1154 7354 6682 |
Giải năm | 2785 |
Giải tư | 72035 44763 13239 71913 36734 74914 89920 |
Giải ba | 31134 71109 |
Giải nhì | 28276 |
Giải nhất | 16360 |
Giải đặc biệt | 245500 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 887 |
Giải sáu | 0507 9123 3741 |
Giải năm | 8133 |
Giải tư | 79526 85080 20269 95344 24279 78604 96360 |
Giải ba | 17662 29447 |
Giải nhì | 27218 |
Giải nhất | 89088 |
Giải đặc biệt | 226436 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 397 |
Giải sáu | 5477 5380 1843 |
Giải năm | 8813 |
Giải tư | 91073 84622 44410 30826 68166 62323 39629 |
Giải ba | 16535 67421 |
Giải nhì | 52477 |
Giải nhất | 41637 |
Giải đặc biệt | 265175 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 445 |
Giải sáu | 6463 8759 0616 |
Giải năm | 6207 |
Giải tư | 03679 88814 09212 77046 74109 53319 14312 |
Giải ba | 22795 60294 |
Giải nhì | 84465 |
Giải nhất | 35875 |
Giải đặc biệt | 943139 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 80 |
Bộ số thứ ba | 191 |
Bộ số thứ nhất | 2551 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần