Giải ĐB | 75877 |
Giải nhất | 08692 |
Giải nhì | 87361 31241 |
Giải ba | 06055 87073 97510 52584 52539 03248 |
Giải tư | 9565 5285 8430 3314 |
Giải năm | 4666 6378 7540 2000 6823 1143 |
Giải sáu | 444 841 655 |
Giải bảy | 00 04 38 45 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 027 |
Giải sáu | 5676 0874 8566 |
Giải năm | 3908 |
Giải tư | 68485 02117 40080 72833 19504 62582 90270 |
Giải ba | 75509 61493 |
Giải nhì | 97593 |
Giải nhất | 49570 |
Giải đặc biệt | 953408 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 581 |
Giải sáu | 4737 7178 0362 |
Giải năm | 1726 |
Giải tư | 69247 89955 70295 94167 54550 30322 61035 |
Giải ba | 91594 47084 |
Giải nhì | 13853 |
Giải nhất | 46705 |
Giải đặc biệt | 445705 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 063 |
Giải sáu | 9380 0658 6202 |
Giải năm | 8946 |
Giải tư | 24893 28466 96953 58896 11105 62647 44386 |
Giải ba | 71015 94204 |
Giải nhì | 59012 |
Giải nhất | 61542 |
Giải đặc biệt | 094444 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 437 |
Giải sáu | 0230 3232 4808 |
Giải năm | 4770 |
Giải tư | 35048 45675 47765 36846 10113 19755 27099 |
Giải ba | 22821 05296 |
Giải nhì | 16301 |
Giải nhất | 20417 |
Giải đặc biệt | 634022 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 654 |
Giải sáu | 7987 7661 1490 |
Giải năm | 4268 |
Giải tư | 60432 42786 86566 53469 32915 90971 79042 |
Giải ba | 84295 87431 |
Giải nhì | 08922 |
Giải nhất | 03031 |
Giải đặc biệt | 271892 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 43 |
Bộ số thứ ba | 658 |
Bộ số thứ nhất | 2694 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần