Giải ĐB | 58118 |
Giải nhất | 72226 |
Giải nhì | 98850 15773 |
Giải ba | 71749 51632 31209 50187 40158 45441 |
Giải tư | 5688 2460 5843 0309 |
Giải năm | 4886 9358 5870 7416 4769 2711 |
Giải sáu | 963 478 989 |
Giải bảy | 55 01 37 62 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 741 |
Giải sáu | 3871 3336 7473 |
Giải năm | 0524 |
Giải tư | 49849 44054 11944 07813 43682 79279 35586 |
Giải ba | 90844 58815 |
Giải nhì | 81535 |
Giải nhất | 76496 |
Giải đặc biệt | 874783 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 544 |
Giải sáu | 0001 5447 8261 |
Giải năm | 0697 |
Giải tư | 20268 57176 24504 99857 07674 24637 57249 |
Giải ba | 41019 67480 |
Giải nhì | 38251 |
Giải nhất | 86383 |
Giải đặc biệt | 880768 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 114 |
Giải sáu | 5057 9274 9839 |
Giải năm | 1898 |
Giải tư | 93471 01661 48829 52776 29107 22678 51513 |
Giải ba | 15842 74809 |
Giải nhì | 30370 |
Giải nhất | 57745 |
Giải đặc biệt | 212286 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 339 |
Giải sáu | 1084 5987 3244 |
Giải năm | 6962 |
Giải tư | 35561 05969 82512 17343 13269 19773 31283 |
Giải ba | 97520 74941 |
Giải nhì | 83771 |
Giải nhất | 65921 |
Giải đặc biệt | 165946 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 490 |
Giải sáu | 9492 5383 1712 |
Giải năm | 1204 |
Giải tư | 24497 10481 19428 51485 53784 51104 62543 |
Giải ba | 03915 47704 |
Giải nhì | 15593 |
Giải nhất | 06167 |
Giải đặc biệt | 970562 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 293 |
Giải sáu | 2964 0102 6845 |
Giải năm | 0317 |
Giải tư | 70341 25412 27705 32328 14793 23258 69344 |
Giải ba | 66385 27344 |
Giải nhì | 93943 |
Giải nhất | 92340 |
Giải đặc biệt | 299096 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 71 |
Bộ số thứ ba | 799 |
Bộ số thứ nhất | 6562 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần