Giải ĐB | 56695 |
Giải nhất | 14685 |
Giải nhì | 86290 10847 |
Giải ba | 34708 21368 14720 47299 88746 86664 |
Giải tư | 7445 4972 3960 2366 |
Giải năm | 5485 6833 4077 3698 4339 1046 |
Giải sáu | 108 993 097 |
Giải bảy | 03 96 19 08 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 279 |
Giải sáu | 0887 0529 5540 |
Giải năm | 7049 |
Giải tư | 12911 77809 44950 33571 49745 30336 94128 |
Giải ba | 87829 51392 |
Giải nhì | 50094 |
Giải nhất | 63160 |
Giải đặc biệt | 766924 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 393 |
Giải sáu | 2964 4111 0424 |
Giải năm | 8667 |
Giải tư | 96296 51442 23521 81910 38096 85604 41864 |
Giải ba | 14943 26772 |
Giải nhì | 71971 |
Giải nhất | 17501 |
Giải đặc biệt | 901288 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 802 |
Giải sáu | 9478 7149 2729 |
Giải năm | 5845 |
Giải tư | 40056 52420 27862 27156 76590 99868 12591 |
Giải ba | 59838 74744 |
Giải nhì | 34266 |
Giải nhất | 31590 |
Giải đặc biệt | 077717 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 270 |
Giải sáu | 7395 6940 1983 |
Giải năm | 4554 |
Giải tư | 84750 44773 03422 03057 62229 54852 50045 |
Giải ba | 30493 91376 |
Giải nhì | 29279 |
Giải nhất | 93531 |
Giải đặc biệt | 100362 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 460 |
Giải sáu | 7751 0213 4297 |
Giải năm | 4766 |
Giải tư | 15903 30294 55539 60278 32057 86259 88848 |
Giải ba | 24274 50964 |
Giải nhì | 22481 |
Giải nhất | 88713 |
Giải đặc biệt | 988631 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 332 |
Giải sáu | 3742 4110 3171 |
Giải năm | 3489 |
Giải tư | 37580 09096 38371 37666 11047 64349 05743 |
Giải ba | 41195 76877 |
Giải nhì | 01901 |
Giải nhất | 57055 |
Giải đặc biệt | 272959 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 18 |
Bộ số thứ ba | 761 |
Bộ số thứ nhất | 2382 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần