Giải ĐB | 89581 |
Giải nhất | 62172 |
Giải nhì | 16250 32921 |
Giải ba | 86507 63642 18592 40723 78206 13297 |
Giải tư | 4218 9856 9922 8734 |
Giải năm | 4172 2783 9801 0431 9420 0537 |
Giải sáu | 945 195 212 |
Giải bảy | 92 44 89 04 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 024 |
Giải sáu | 8878 9787 9910 |
Giải năm | 6583 |
Giải tư | 15450 62968 35453 05104 88502 60048 37408 |
Giải ba | 49181 34975 |
Giải nhì | 83540 |
Giải nhất | 75681 |
Giải đặc biệt | 370863 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 193 |
Giải sáu | 2770 1111 3745 |
Giải năm | 2165 |
Giải tư | 76121 94005 51212 43134 54198 24222 84251 |
Giải ba | 46859 94815 |
Giải nhì | 76908 |
Giải nhất | 52453 |
Giải đặc biệt | 725223 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 744 |
Giải sáu | 8145 2478 4810 |
Giải năm | 5740 |
Giải tư | 62811 83349 52841 07356 15552 78521 33753 |
Giải ba | 69471 71379 |
Giải nhì | 05486 |
Giải nhất | 48979 |
Giải đặc biệt | 628599 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 108 |
Giải sáu | 2602 8343 3624 |
Giải năm | 1063 |
Giải tư | 87348 49503 59357 00149 92459 45115 26639 |
Giải ba | 74170 13819 |
Giải nhì | 23195 |
Giải nhất | 62461 |
Giải đặc biệt | 419887 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 934 |
Giải sáu | 7437 6622 3269 |
Giải năm | 3984 |
Giải tư | 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696 |
Giải ba | 82399 93313 |
Giải nhì | 48140 |
Giải nhất | 46867 |
Giải đặc biệt | 265537 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 376 |
Giải sáu | 0502 5845 3506 |
Giải năm | 6800 |
Giải tư | 19609 18101 74795 17063 39326 83526 22345 |
Giải ba | 08958 13633 |
Giải nhì | 32091 |
Giải nhất | 13364 |
Giải đặc biệt | 447004 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 63 |
Bộ số thứ ba | 825 |
Bộ số thứ nhất | 6394 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần