Giải ĐB | 72142 |
Giải nhất | 06050 |
Giải nhì | 72755 40465 |
Giải ba | 17432 24701 69352 39304 87384 75624 |
Giải tư | 2222 8289 8745 8322 |
Giải năm | 0230 2198 9920 6691 5184 3114 |
Giải sáu | 758 499 915 |
Giải bảy | 55 95 26 07 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 467 |
Giải sáu | 4465 6044 0768 |
Giải năm | 1174 |
Giải tư | 53579 68431 84623 23153 62756 06945 17650 |
Giải ba | 30029 25268 |
Giải nhì | 35677 |
Giải nhất | 44241 |
Giải đặc biệt | 544789 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 797 |
Giải sáu | 3810 2376 9287 |
Giải năm | 1401 |
Giải tư | 19868 99585 89107 89315 64459 49125 07534 |
Giải ba | 46428 40847 |
Giải nhì | 19225 |
Giải nhất | 18279 |
Giải đặc biệt | 172629 |
Bộ số thứ nhất | 2221 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần