Giải ĐB | 56628 |
Giải nhất | 23615 |
Giải nhì | 74574 50353 |
Giải ba | 31166 16493 70266 79071 61860 04844 |
Giải tư | 1960 3013 8505 0372 |
Giải năm | 3329 3862 4607 9661 8165 8670 |
Giải sáu | 220 319 205 |
Giải bảy | 17 82 79 06 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 164 |
Giải sáu | 1934 0427 4660 |
Giải năm | 7623 |
Giải tư | 04989 02060 99520 88062 76927 22271 92952 |
Giải ba | 88733 60955 |
Giải nhì | 99169 |
Giải nhất | 31373 |
Giải đặc biệt | 863825 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 097 |
Giải sáu | 9528 6615 3055 |
Giải năm | 7095 |
Giải tư | 42117 43014 86811 21448 85346 47924 55140 |
Giải ba | 74703 82574 |
Giải nhì | 56201 |
Giải nhất | 91903 |
Giải đặc biệt | 970621 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 526 |
Giải sáu | 6351 0069 4010 |
Giải năm | 3346 |
Giải tư | 05311 44127 78660 17558 04172 74009 80250 |
Giải ba | 80943 42928 |
Giải nhì | 38953 |
Giải nhất | 10153 |
Giải đặc biệt | 960406 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 264 |
Giải sáu | 3239 6659 9275 |
Giải năm | 6825 |
Giải tư | 58843 37948 44683 14807 54719 06402 42624 |
Giải ba | 71308 14967 |
Giải nhì | 09902 |
Giải nhất | 42000 |
Giải đặc biệt | 670059 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 301 |
Giải sáu | 8686 0041 3791 |
Giải năm | 2609 |
Giải tư | 81548 72555 25558 59947 77194 58142 56835 |
Giải ba | 67456 93988 |
Giải nhì | 84677 |
Giải nhất | 98537 |
Giải đặc biệt | 736861 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 18 |
Bộ số thứ ba | 907 |
Bộ số thứ nhất | 9801 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần