Giải ĐB | 44417 |
Giải nhất | 33926 |
Giải nhì | 36042 14446 |
Giải ba | 00607 38945 83370 05592 10320 41963 |
Giải tư | 1191 7465 0224 4762 |
Giải năm | 9660 9802 5921 0674 3624 5013 |
Giải sáu | 828 294 558 |
Giải bảy | 52 97 53 58 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 801 |
Giải sáu | 2155 0750 1913 |
Giải năm | 5635 |
Giải tư | 26983 42712 44802 47397 78057 83688 68600 |
Giải ba | 61434 49847 |
Giải nhì | 57731 |
Giải nhất | 04333 |
Giải đặc biệt | 780249 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 031 |
Giải sáu | 8786 2107 5208 |
Giải năm | 8687 |
Giải tư | 57964 62422 81834 61234 17864 93191 78542 |
Giải ba | 80311 43628 |
Giải nhì | 93940 |
Giải nhất | 62756 |
Giải đặc biệt | 038848 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 308 |
Giải sáu | 9717 0113 0625 |
Giải năm | 6739 |
Giải tư | 07748 19445 49897 06237 81106 38313 00790 |
Giải ba | 95742 87084 |
Giải nhì | 63662 |
Giải nhất | 76477 |
Giải đặc biệt | 380238 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 416 |
Giải sáu | 5586 9458 1651 |
Giải năm | 7835 |
Giải tư | 03729 03622 71097 52049 52631 74916 72448 |
Giải ba | 79082 26858 |
Giải nhì | 71593 |
Giải nhất | 89397 |
Giải đặc biệt | 423221 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 523 |
Giải sáu | 6744 7436 2524 |
Giải năm | 4716 |
Giải tư | 40618 91839 75003 17358 41357 73857 77233 |
Giải ba | 16665 94602 |
Giải nhì | 93487 |
Giải nhất | 40160 |
Giải đặc biệt | 485772 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 22 |
Bộ số thứ ba | 191 |
Bộ số thứ nhất | 8700 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần