Giải ĐB | 11609 |
Giải nhất | 38670 |
Giải nhì | 75749 86248 |
Giải ba | 01162 58433 67727 51232 94072 30268 |
Giải tư | 2752 3870 5919 6155 |
Giải năm | 1928 5396 5001 6818 0261 1009 |
Giải sáu | 747 489 116 |
Giải bảy | 34 31 71 00 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 763 |
Giải sáu | 3563 4454 5625 |
Giải năm | 5052 |
Giải tư | 57526 82978 27989 27779 29219 50532 12769 |
Giải ba | 81536 32264 |
Giải nhì | 97335 |
Giải nhất | 61854 |
Giải đặc biệt | 946170 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 687 |
Giải sáu | 6025 0588 7640 |
Giải năm | 9536 |
Giải tư | 53243 13157 51911 64784 40275 32621 95348 |
Giải ba | 34728 06822 |
Giải nhì | 75309 |
Giải nhất | 53085 |
Giải đặc biệt | 644064 |
Bộ số thứ nhất | 2470 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần