Giải ĐB | 92046 |
Giải nhất | 41811 |
Giải nhì | 48897 06816 |
Giải ba | 12136 10194 66604 25468 22916 35760 |
Giải tư | 6813 7060 6512 0466 |
Giải năm | 5836 8148 5480 1722 8341 1074 |
Giải sáu | 427 683 514 |
Giải bảy | 46 07 64 09 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 782 |
Giải sáu | 6768 6263 2884 |
Giải năm | 2143 |
Giải tư | 17011 58498 21126 36054 78068 09033 84625 |
Giải ba | 15762 38461 |
Giải nhì | 00736 |
Giải nhất | 88113 |
Giải đặc biệt | 531535 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 841 |
Giải sáu | 2062 7860 4394 |
Giải năm | 3952 |
Giải tư | 16115 71634 17119 34696 23545 37664 41203 |
Giải ba | 07473 29903 |
Giải nhì | 22379 |
Giải nhất | 37297 |
Giải đặc biệt | 010491 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 640 |
Giải sáu | 4517 6802 8866 |
Giải năm | 0573 |
Giải tư | 00114 46333 35890 08668 43044 11194 62787 |
Giải ba | 62620 49237 |
Giải nhì | 92196 |
Giải nhất | 34359 |
Giải đặc biệt | 577299 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 788 |
Giải sáu | 5455 7643 4765 |
Giải năm | 2817 |
Giải tư | 06592 79133 45923 01475 90345 13056 79053 |
Giải ba | 55601 86341 |
Giải nhì | 87857 |
Giải nhất | 64514 |
Giải đặc biệt | 776377 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 905 |
Giải sáu | 9408 3141 1255 |
Giải năm | 2044 |
Giải tư | 26141 83001 86978 54124 79017 25937 21700 |
Giải ba | 12684 24800 |
Giải nhì | 33631 |
Giải nhất | 02251 |
Giải đặc biệt | 637269 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 76 |
Bộ số thứ ba | 930 |
Bộ số thứ nhất | 04 |
Bộ số thứ hai | 11 |
Bộ số thứ ba | 12 |
Bộ số thứ tư | 23 |
Bộ số thứ năm | 28 |
Bộ số thứ sáu | 34 |
Bộ số thứ nhất | 3304 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần