Giải ĐB | 75348 |
Giải nhất | 81461 |
Giải nhì | 56878 00843 |
Giải ba | 45783 57796 50537 88492 11022 90824 |
Giải tư | 5671 1293 8823 0635 |
Giải năm | 5977 3244 8591 5836 8781 7300 |
Giải sáu | 554 662 987 |
Giải bảy | 70 24 81 34 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 255 |
Giải sáu | 4590 4105 5246 |
Giải năm | 4649 |
Giải tư | 67528 76543 10573 77396 16682 49355 75484 |
Giải ba | 90024 79653 |
Giải nhì | 15382 |
Giải nhất | 02992 |
Giải đặc biệt | 793094 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 613 |
Giải sáu | 5280 2901 9950 |
Giải năm | 2263 |
Giải tư | 81093 21489 68458 92926 33419 14754 16036 |
Giải ba | 73795 83465 |
Giải nhì | 65594 |
Giải nhất | 65793 |
Giải đặc biệt | 227859 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 595 |
Giải sáu | 2987 0800 3421 |
Giải năm | 5116 |
Giải tư | 40487 64449 68377 93254 45470 74479 00871 |
Giải ba | 78770 47648 |
Giải nhì | 91645 |
Giải nhất | 06840 |
Giải đặc biệt | 157469 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 061 |
Giải sáu | 7849 2009 1131 |
Giải năm | 4669 |
Giải tư | 83403 12091 33286 93644 79231 69556 76016 |
Giải ba | 15016 52051 |
Giải nhì | 26030 |
Giải nhất | 10618 |
Giải đặc biệt | 845597 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 230 |
Giải sáu | 7461 5306 2264 |
Giải năm | 5708 |
Giải tư | 97291 12533 21673 11390 84145 95248 58299 |
Giải ba | 84114 92763 |
Giải nhì | 36987 |
Giải nhất | 54871 |
Giải đặc biệt | 688894 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 86 |
Bộ số thứ ba | 925 |
Bộ số thứ nhất | 2198 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần