Giải ĐB | 44946 |
Giải nhất | 42387 |
Giải nhì | 29469 81886 |
Giải ba | 03221 52983 98992 01917 13602 18974 |
Giải tư | 3283 4309 4840 7724 |
Giải năm | 1728 3204 2160 2005 1920 0759 |
Giải sáu | 572 834 653 |
Giải bảy | 81 30 29 42 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 580 |
Giải sáu | 8007 8214 8614 |
Giải năm | 2774 |
Giải tư | 69526 24640 12175 29010 72722 90914 32500 |
Giải ba | 77608 34931 |
Giải nhì | 07521 |
Giải nhất | 82491 |
Giải đặc biệt | 551588 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 363 |
Giải sáu | 1867 3793 3161 |
Giải năm | 5207 |
Giải tư | 37976 64880 64528 86495 26722 07657 28120 |
Giải ba | 08683 90360 |
Giải nhì | 76582 |
Giải nhất | 94044 |
Giải đặc biệt | 034891 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 133 |
Giải sáu | 8228 7407 5313 |
Giải năm | 0092 |
Giải tư | 61056 33994 60756 04067 29338 79504 46898 |
Giải ba | 15406 94662 |
Giải nhì | 96833 |
Giải nhất | 75946 |
Giải đặc biệt | 126628 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 578 |
Giải sáu | 1717 8995 3766 |
Giải năm | 6743 |
Giải tư | 60546 25820 38539 82395 59783 13691 95288 |
Giải ba | 75938 88413 |
Giải nhì | 79557 |
Giải nhất | 28986 |
Giải đặc biệt | 406179 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 514 |
Giải sáu | 5888 1633 8600 |
Giải năm | 5676 |
Giải tư | 54617 88593 16298 66857 21397 02732 18194 |
Giải ba | 38776 36101 |
Giải nhì | 63115 |
Giải nhất | 07995 |
Giải đặc biệt | 724850 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 708 |
Giải sáu | 8512 5179 2031 |
Giải năm | 9511 |
Giải tư | 03937 89591 85022 70355 60824 08038 55552 |
Giải ba | 43256 36111 |
Giải nhì | 84636 |
Giải nhất | 22644 |
Giải đặc biệt | 150163 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 03 |
Bộ số thứ ba | 056 |
Bộ số thứ nhất | 8708 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần