Giải ĐB | 03074 |
Giải nhất | 25607 |
Giải nhì | 77712 01518 |
Giải ba | 80170 25068 32786 33592 91388 14079 |
Giải tư | 2504 0001 9508 9172 |
Giải năm | 5478 2438 6310 6043 2369 8892 |
Giải sáu | 705 286 883 |
Giải bảy | 70 02 05 94 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 098 |
Giải sáu | 5165 6709 1075 |
Giải năm | 6654 |
Giải tư | 21417 74442 42080 80073 45169 96125 90566 |
Giải ba | 50992 67337 |
Giải nhì | 72289 |
Giải nhất | 59794 |
Giải đặc biệt | 706012 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 791 |
Giải sáu | 8618 9280 2574 |
Giải năm | 2928 |
Giải tư | 72919 56335 61484 43540 85524 08828 65298 |
Giải ba | 65551 59388 |
Giải nhì | 29392 |
Giải nhất | 95857 |
Giải đặc biệt | 609726 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 068 |
Giải sáu | 4261 8999 4548 |
Giải năm | 6142 |
Giải tư | 76616 72846 63893 76948 84173 04940 17128 |
Giải ba | 84486 20905 |
Giải nhì | 91683 |
Giải nhất | 50978 |
Giải đặc biệt | 451724 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 763 |
Giải sáu | 5488 5494 4409 |
Giải năm | 6667 |
Giải tư | 14699 55821 32091 49765 30231 41997 79515 |
Giải ba | 62096 41011 |
Giải nhì | 99595 |
Giải nhất | 04159 |
Giải đặc biệt | 440346 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 604 |
Giải sáu | 1214 1737 5621 |
Giải năm | 6498 |
Giải tư | 57648 41124 23707 22073 44753 91932 35427 |
Giải ba | 37758 83573 |
Giải nhì | 41187 |
Giải nhất | 14871 |
Giải đặc biệt | 848070 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 82 |
Bộ số thứ ba | 275 |
Bộ số thứ nhất | 3546 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần