| Giải ĐB | |
| Giải nhất | 01034 |
| Giải nhì | 39440 31211 |
| Giải ba | 01389 13823 24827 51841 10995 09281 |
| Giải tư | 0511 8646 7365 5683 |
| Giải năm | 0906 4002 1629 6322 2180 1096 |
| Giải sáu | 776 073 760 |
| Giải bảy | 97 75 05 17 |
| Giải tám | 35 |
| Giải bảy | 174 |
| Giải sáu | 6818 0146 3599 |
| Giải năm | 7645 |
| Giải tư | 33363 13104 96268 50222 48419 86081 51105 |
| Giải ba | 52352 55771 |
| Giải nhì | 67901 |
| Giải nhất | 88017 |
| Giải đặc biệt | 930459 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 455 |
| Giải sáu | 8314 3798 5450 |
| Giải năm | 3847 |
| Giải tư | 58832 98342 36803 60944 81281 64680 17007 |
| Giải ba | 53314 87912 |
| Giải nhì | 62423 |
| Giải nhất | 82229 |
| Giải đặc biệt | 297652 |
| Giải tám | 30 |
| Giải bảy | 014 |
| Giải sáu | 1459 6964 2350 |
| Giải năm | 6882 |
| Giải tư | 88692 10972 33603 26972 70521 42089 98010 |
| Giải ba | 21958 94222 |
| Giải nhì | 71170 |
| Giải nhất | 14969 |
| Giải đặc biệt | 055705 |
| Giải tám | 05 |
| Giải bảy | 776 |
| Giải sáu | 3350 3528 8217 |
| Giải năm | 5023 |
| Giải tư | 27787 62033 62458 66925 25549 67771 18412 |
| Giải ba | 18627 43693 |
| Giải nhì | 92989 |
| Giải nhất | 69250 |
| Giải đặc biệt | 225208 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 232 |
| Giải sáu | 3260 9364 9502 |
| Giải năm | 4840 |
| Giải tư | 62735 22178 75929 61740 59902 34296 06606 |
| Giải ba | 93285 60602 |
| Giải nhì | 45733 |
| Giải nhất | 84681 |
| Giải đặc biệt | 012355 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 78 |
| Bộ số thứ ba | 583 |
| Bộ số thứ nhất | 2610 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần