Giải ĐB | 65438 |
Giải nhất | 42121 |
Giải nhì | 87418 15982 |
Giải ba | 44814 18615 19793 53954 63062 30946 |
Giải tư | 5054 7868 0339 7982 |
Giải năm | 2297 0115 1781 7410 0374 6716 |
Giải sáu | 328 209 099 |
Giải bảy | 25 12 41 54 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 181 |
Giải sáu | 1359 4219 3455 |
Giải năm | 1006 |
Giải tư | 92637 67860 77475 64724 27999 55359 99420 |
Giải ba | 63289 23203 |
Giải nhì | 53815 |
Giải nhất | 81865 |
Giải đặc biệt | 457607 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 180 |
Giải sáu | 4911 8186 0819 |
Giải năm | 9920 |
Giải tư | 51865 74975 41508 19594 13826 98130 53954 |
Giải ba | 80816 35586 |
Giải nhì | 00602 |
Giải nhất | 82164 |
Giải đặc biệt | 751877 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 778 |
Giải sáu | 7582 6380 3466 |
Giải năm | 6553 |
Giải tư | 00793 02001 89579 98078 81834 47658 03001 |
Giải ba | 39844 60319 |
Giải nhì | 30503 |
Giải nhất | 57703 |
Giải đặc biệt | 060911 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 058 |
Giải sáu | 5808 4214 5889 |
Giải năm | 8885 |
Giải tư | 78504 85151 99746 25134 15228 48292 89583 |
Giải ba | 44806 73834 |
Giải nhì | 76493 |
Giải nhất | 34086 |
Giải đặc biệt | 471653 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 599 |
Giải sáu | 3216 0524 1115 |
Giải năm | 7319 |
Giải tư | 27212 75699 20241 73127 03788 99750 15542 |
Giải ba | 39863 72572 |
Giải nhì | 08759 |
Giải nhất | 10669 |
Giải đặc biệt | 839597 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 088 |
Giải sáu | 0015 1530 7114 |
Giải năm | 1108 |
Giải tư | 39449 24873 67201 06464 30802 11849 11328 |
Giải ba | 89071 30405 |
Giải nhì | 25612 |
Giải nhất | 51810 |
Giải đặc biệt | 844412 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 40 |
Bộ số thứ ba | 405 |
Bộ số thứ nhất | 7198 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần