Giải ĐB | 03400 |
Giải nhất | 85616 |
Giải nhì | 54319 69470 |
Giải ba | 94472 23306 67943 97010 90629 53791 |
Giải tư | 1662 2354 1631 0863 |
Giải năm | 3393 5667 3553 2023 4912 2568 |
Giải sáu | 626 282 636 |
Giải bảy | 79 36 48 34 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 872 |
Giải sáu | 9500 3783 9402 |
Giải năm | 6539 |
Giải tư | 77354 39598 58169 26093 67729 00507 12349 |
Giải ba | 82795 67069 |
Giải nhì | 01860 |
Giải nhất | 79345 |
Giải đặc biệt | 219069 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 699 |
Giải sáu | 9141 8319 6958 |
Giải năm | 3803 |
Giải tư | 84075 64010 72044 79721 94696 00702 43259 |
Giải ba | 23213 50476 |
Giải nhì | 42416 |
Giải nhất | 58062 |
Giải đặc biệt | 084679 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 075 |
Giải sáu | 2147 0967 5477 |
Giải năm | 0517 |
Giải tư | 53242 19162 29307 68654 24594 14343 58526 |
Giải ba | 07457 54865 |
Giải nhì | 77409 |
Giải nhất | 47569 |
Giải đặc biệt | 203654 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 963 |
Giải sáu | 0056 0043 7327 |
Giải năm | 7407 |
Giải tư | 97601 50002 34446 89744 97430 01952 83837 |
Giải ba | 62559 57231 |
Giải nhì | 79351 |
Giải nhất | 37531 |
Giải đặc biệt | 180006 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 807 |
Giải sáu | 7990 9594 5680 |
Giải năm | 0169 |
Giải tư | 73911 10107 51802 54691 60707 82727 08285 |
Giải ba | 21309 16801 |
Giải nhì | 76274 |
Giải nhất | 33063 |
Giải đặc biệt | 305973 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 10 |
Bộ số thứ ba | 952 |
Bộ số thứ nhất | 9687 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần