Giải ĐB | 05028 |
Giải nhất | 94007 |
Giải nhì | 18783 39801 |
Giải ba | 50296 49926 94188 85957 88720 36286 |
Giải tư | 7781 9228 6483 6636 |
Giải năm | 5841 9320 2564 5651 9661 6285 |
Giải sáu | 517 782 277 |
Giải bảy | 21 10 67 39 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 115 |
Giải sáu | 2904 8722 7632 |
Giải năm | 3869 |
Giải tư | 58234 71041 50957 75053 98724 50581 89490 |
Giải ba | 79187 53643 |
Giải nhì | 76327 |
Giải nhất | 95905 |
Giải đặc biệt | 853245 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 564 |
Giải sáu | 3604 6882 6607 |
Giải năm | 0655 |
Giải tư | 31071 42498 66971 71588 79205 32630 49996 |
Giải ba | 76172 18120 |
Giải nhì | 62651 |
Giải nhất | 18321 |
Giải đặc biệt | 410089 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 044 |
Giải sáu | 8720 0381 8915 |
Giải năm | 7699 |
Giải tư | 47623 39172 59268 93449 88352 75811 59994 |
Giải ba | 20611 34976 |
Giải nhì | 01066 |
Giải nhất | 02211 |
Giải đặc biệt | 662829 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 452 |
Giải sáu | 6171 3408 8155 |
Giải năm | 0764 |
Giải tư | 80005 54784 55510 98930 65070 01494 03810 |
Giải ba | 87642 74122 |
Giải nhì | 12412 |
Giải nhất | 39252 |
Giải đặc biệt | 780515 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 043 |
Giải sáu | 9947 0948 6266 |
Giải năm | 9994 |
Giải tư | 65639 36981 69088 46732 30038 05186 46475 |
Giải ba | 94623 65199 |
Giải nhì | 05820 |
Giải nhất | 64166 |
Giải đặc biệt | 641029 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 506 |
Giải sáu | 5458 5906 4902 |
Giải năm | 7900 |
Giải tư | 37651 43018 93787 77756 17202 40319 44175 |
Giải ba | 09316 87376 |
Giải nhì | 03163 |
Giải nhất | 01663 |
Giải đặc biệt | 130716 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 57 |
Bộ số thứ ba | 424 |
Bộ số thứ nhất | 6568 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần