Giải ĐB | 20815 |
Giải nhất | 72778 |
Giải nhì | 79220 91810 |
Giải ba | 55493 80570 20785 24213 42782 51900 |
Giải tư | 0785 8230 4726 7524 |
Giải năm | 4913 5934 3266 3294 4784 7261 |
Giải sáu | 106 592 572 |
Giải bảy | 54 80 25 36 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 770 |
Giải sáu | 1412 7069 5502 |
Giải năm | 5525 |
Giải tư | 34958 34873 49221 41079 99599 62960 34187 |
Giải ba | 59387 89345 |
Giải nhì | 79998 |
Giải nhất | 52721 |
Giải đặc biệt | 196869 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 630 |
Giải sáu | 2059 7890 2868 |
Giải năm | 7524 |
Giải tư | 42532 20602 37490 59975 86776 35868 96978 |
Giải ba | 28909 74579 |
Giải nhì | 36961 |
Giải nhất | 58658 |
Giải đặc biệt | 718871 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 897 |
Giải sáu | 2948 9347 3492 |
Giải năm | 9698 |
Giải tư | 12502 26719 21978 13037 87020 60607 55765 |
Giải ba | 23798 87605 |
Giải nhì | 80725 |
Giải nhất | 82040 |
Giải đặc biệt | 718120 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 497 |
Giải sáu | 3655 1429 0296 |
Giải năm | 9792 |
Giải tư | 37692 74514 41205 32959 84383 71201 65202 |
Giải ba | 63224 96385 |
Giải nhì | 51780 |
Giải nhất | 03906 |
Giải đặc biệt | 936215 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 967 |
Giải sáu | 7051 4205 9101 |
Giải năm | 1561 |
Giải tư | 15005 36141 65247 06776 77804 34786 21498 |
Giải ba | 56714 70935 |
Giải nhì | 25248 |
Giải nhất | 24395 |
Giải đặc biệt | 053243 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 174 |
Giải sáu | 2573 1340 0652 |
Giải năm | 6115 |
Giải tư | 17682 38057 82992 01513 58323 97958 28226 |
Giải ba | 83896 93382 |
Giải nhì | 14850 |
Giải nhất | 30662 |
Giải đặc biệt | 585660 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 45 |
Bộ số thứ ba | 164 |
Bộ số thứ nhất | 9407 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần