Giải ĐB | 71154 |
Giải nhất | 76972 |
Giải nhì | 86553 71613 |
Giải ba | 40019 42698 85600 81597 11389 69140 |
Giải tư | 0860 0117 9809 5756 |
Giải năm | 4887 3896 2588 3158 8401 8135 |
Giải sáu | 412 196 891 |
Giải bảy | 67 37 59 11 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 904 |
Giải sáu | 6901 0275 9250 |
Giải năm | 6111 |
Giải tư | 74174 84211 84684 52283 63040 07000 22232 |
Giải ba | 56285 34361 |
Giải nhì | 36610 |
Giải nhất | 14326 |
Giải đặc biệt | 213815 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 591 |
Giải sáu | 9878 6002 7091 |
Giải năm | 4637 |
Giải tư | 33841 47944 80359 76207 74269 73144 92578 |
Giải ba | 74624 83199 |
Giải nhì | 01912 |
Giải nhất | 46678 |
Giải đặc biệt | 448426 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 245 |
Giải sáu | 1901 4536 9302 |
Giải năm | 0907 |
Giải tư | 34841 00915 45568 37956 44910 63455 44226 |
Giải ba | 16118 73445 |
Giải nhì | 07069 |
Giải nhất | 70396 |
Giải đặc biệt | 109680 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 383 |
Giải sáu | 8920 4079 1791 |
Giải năm | 8151 |
Giải tư | 22144 20932 39491 90541 51287 71148 91496 |
Giải ba | 57627 46104 |
Giải nhì | 34412 |
Giải nhất | 78860 |
Giải đặc biệt | 325604 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 661 |
Giải sáu | 6318 7279 2765 |
Giải năm | 2863 |
Giải tư | 41247 81204 32078 40682 86744 75088 86687 |
Giải ba | 19844 81061 |
Giải nhì | 23839 |
Giải nhất | 75096 |
Giải đặc biệt | 943666 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 27 |
Bộ số thứ ba | 168 |
Bộ số thứ nhất | 9617 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần