Giải ĐB | 13987 |
Giải nhất | 15964 |
Giải nhì | 81096 37740 |
Giải ba | 41324 80285 84598 22845 66784 24616 |
Giải tư | 5834 2768 4015 7063 |
Giải năm | 5601 3530 0297 5860 7081 7074 |
Giải sáu | 750 230 836 |
Giải bảy | 37 75 78 70 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 101 |
Giải sáu | 4565 4014 7679 |
Giải năm | 5827 |
Giải tư | 38406 93997 40038 31121 40354 35098 23880 |
Giải ba | 35893 39964 |
Giải nhì | 15356 |
Giải nhất | 41905 |
Giải đặc biệt | 594681 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 205 |
Giải sáu | 3580 0711 9513 |
Giải năm | 3095 |
Giải tư | 56762 18750 67112 21225 46550 58826 02709 |
Giải ba | 71656 78848 |
Giải nhì | 05559 |
Giải nhất | 16092 |
Giải đặc biệt | 428213 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 215 |
Giải sáu | 4281 7620 9474 |
Giải năm | 5636 |
Giải tư | 11559 45666 16168 32905 11062 12893 76537 |
Giải ba | 45313 46409 |
Giải nhì | 63064 |
Giải nhất | 91867 |
Giải đặc biệt | 141007 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 341 |
Giải sáu | 2577 3228 2074 |
Giải năm | 5259 |
Giải tư | 35523 22630 05260 03988 27538 99151 69557 |
Giải ba | 92517 92643 |
Giải nhì | 22514 |
Giải nhất | 39300 |
Giải đặc biệt | 960198 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 821 |
Giải sáu | 8424 3822 0464 |
Giải năm | 8123 |
Giải tư | 44015 45762 87983 20428 61130 04198 42965 |
Giải ba | 90856 96478 |
Giải nhì | 52761 |
Giải nhất | 86200 |
Giải đặc biệt | 523343 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 48 |
Bộ số thứ ba | 057 |
Bộ số thứ nhất | 3368 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần