Giải ĐB | 27974 |
Giải nhất | 44982 |
Giải nhì | 52996 92837 |
Giải ba | 33414 96568 64450 85442 27235 40406 |
Giải tư | 8914 8924 9720 3802 |
Giải năm | 1435 9043 9064 4100 8500 8610 |
Giải sáu | 156 480 422 |
Giải bảy | 11 85 18 62 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 015 |
Giải sáu | 2571 7675 6657 |
Giải năm | 8711 |
Giải tư | 53412 78600 28261 88113 06283 04831 29537 |
Giải ba | 06919 25684 |
Giải nhì | 63253 |
Giải nhất | 71074 |
Giải đặc biệt | 636659 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 624 |
Giải sáu | 3614 1688 8035 |
Giải năm | 4033 |
Giải tư | 07001 13105 41160 46872 29675 98265 28342 |
Giải ba | 87024 38030 |
Giải nhì | 71368 |
Giải nhất | 75201 |
Giải đặc biệt | 740919 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 987 |
Giải sáu | 1140 2522 8993 |
Giải năm | 7536 |
Giải tư | 35828 94218 62867 43882 35028 11591 29697 |
Giải ba | 39936 35078 |
Giải nhì | 26682 |
Giải nhất | 32679 |
Giải đặc biệt | 333702 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 326 |
Giải sáu | 9299 7653 2972 |
Giải năm | 0117 |
Giải tư | 83856 12414 34858 21666 18568 57162 81733 |
Giải ba | 90546 32866 |
Giải nhì | 15275 |
Giải nhất | 49424 |
Giải đặc biệt | 171805 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 302 |
Giải sáu | 7601 6659 2108 |
Giải năm | 4238 |
Giải tư | 17707 04313 67823 41349 29022 04103 69708 |
Giải ba | 33254 98896 |
Giải nhì | 22858 |
Giải nhất | 97776 |
Giải đặc biệt | 659658 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 826 |
Giải sáu | 1503 1986 1075 |
Giải năm | 0840 |
Giải tư | 84474 27898 38454 41576 52324 97486 17958 |
Giải ba | 48978 50522 |
Giải nhì | 81699 |
Giải nhất | 90468 |
Giải đặc biệt | 932855 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 76 |
Bộ số thứ ba | 159 |
Bộ số thứ nhất | 5140 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần